Characters remaining: 500/500
Translation

field marshal

/'fi:ld'mɑ:ʃəl/
Academic
Friendly

Từ "field marshal" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thống chế" hoặc "đại nguyên soái" trong quân sự. Đây một cấp bậc quân sự cao nhất trong một số quốc gia, thường được sử dụng trong quân đội để chỉ một vị tướng quyền chỉ huy tối cao trong các hoạt động quân sự trên chiến trường.

Định nghĩa:
  • Field Marshal: Một cấp bậc cao trong quân đội, thường người đứng đầu các lực lượng trang trong một cuộc chiến.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The field marshal led the army to victory."
    • (Thống chế đã lãnh đạo quân đội đến chiến thắng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After years of dedicated service, he was promoted to the rank of field marshal, a position he held with great honor and responsibility."
    • (Sau nhiều năm phục vụ tận tụy, ông đã được thăng chức lên cấp bậc thống chế, một vị trí ông giữ với niềm vinh dự trách nhiệm lớn lao.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Field" trong "field marshal" có thể hiểu "chiến trường", "marshal" có nghĩa "người chỉ huy" hoặc "người tổ chức".
  • Cụm từ này không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "marshal" được dùng riêng lẻ trong các ngữ cảnh khác như:
    • "to marshal troops" (tổ chức quân lính)
    • "marshal the facts" (sắp xếp các sự kiện).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • General: Tướng (mặc dù đây cũng một cấp bậc quân sự, nhưng không cao bằng "field marshal").
  • Commander: Chỉ huy (có thể cấp bậc thấp hơn "field marshal").
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "field marshal", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Call the shots" (ra quyết định) - có thể liên quan đến người lãnh đạo như thống chế.
Tóm lại:

"Field marshal" từ chỉ một vị trí quân sự cao trong hệ thống quân đội, thể hiện sự lãnh đạo trách nhiệm lớn.

danh từ
  1. (quân sự) thống chế; đại nguyên soái

Comments and discussion on the word "field marshal"